####THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại máy | GX25T |
Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° |
Lưu lượng tối đa | 120 lít/phút |
Dung tích xi lanh | 25cc |
Đường kính x hành trình piston | 35.0 x 26.0 mm |
Tỉ số nén | 8.0: 1 |
Kiểu đánh lửa | Transito từ tính (IC) |
Góc đánh lửa | 30 ± 2° BTDC |
Kiểu bugi | CMR4H (NGK) |
Kiểu bôi trơn | Bơm phun sương |
Dung tích nhớt | 0.08 lít |
Kiểu khởi động | Bằng tay |
Kích thước (DxRxC) | 340 x 220 x 295 (mm) |
Dung tích bình nhiên liệu | 0.53 lít |
Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục) | 1.1 h |
Trọng lượng khô | 6.1 Kg |
Đường kính ống hút xả | 25mm |
Tổng cột áp | 37m |
Cột áp hút tối đa | 8m |
Thời gian tự mồi | 80 giây/5 m |